STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo |
I | Mức độ về sức khỏe mà trẻ em sẽ đạt được | 0 | 96% |
II | Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được | 0 | 95% |
III | Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ | 0 | 100% |
IV | Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục | 0 | 96% |
SốTT | Nội dung | Tổng số trẻ | Mẫu giáo | ||
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
|||
I | Tổng số trẻ | 299 | 36 | 104 | 159 |
1 | Số trẻ bán trú | 263 | 36 | 90 | 137 |
2 | Số trẻ 1 buổi/ngày | 14 | 14 | ||
3 | Số trẻ 2 buổi/ngày | 22 | 22 | ||
II | Số trẻ được tổ chức ăn tại cơ sở | 263 | 36 | 90 | 137 |
III | Số trẻ được khám sức khỏe định kỳ đợt 2 - tháng 01/2017 |
299 | 36 | 104 | 159 |
IV | Số trẻ được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
299 | 36 | 104 | 159 |
VI | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ | 299 | 36 | 104 | 159 |
1 | Kênh bình thường | 269 | 31 | 94 | 144 |
2 | Suy dinh dưỡng độ 1 | 3 | 0 | 0 | 2 |
SDD nhẹ cân | 1 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Thấp còi độ 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
5 | Thừa cân | 18 | 1 | 7 | 10 |
6 | Số trẻ béo phì | 10 | 4 | 3 | 3 |
VII | Kết quả chuyên cần | 96.87% | 96.82% | 96.89% | 96.90% |
VIII | Kết quả bé ngoan | 94.9% | 94.44% | 95.95% | 94.31% |
IX | Kết quả giáo dục trẻ | ||||
1 | Thực hiện chương trình giáo dục mầm non mới | 100% | |||
2 | Trẻ thực hiện lễ giáo, hành vi văn minh | 95 % | |||
3 | Trẻ biết lao động tự phục vụ | 95% | |||
4 | Phát huy tính chủ động, tích cực, sáng tạo của trẻ | 95% |
Số TT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú |
||||
Biên chế, hợp đồng trong biên chế | Hợp đồng ngòai biên chế | ĐH | CĐ |
TC | Dưới TCCN | ||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
32 | 21 | 10 | 5 | 8 | 9 | 10 | ||
I | Giáo viên | 17 | 17 | 3 | 5 | 9 | |||
II | Cán bộ quản lý | 3 | 3 | 2 | 1 | ||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||
III | Nhân viên | 12 | 3 | 9 | 2 | 1 | 9 | ||
1 | Nhân viên văn thư- Thủ quỹ | 1 | 1 | 1 | |||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||
4 | Cấp Dưỡng | 4 | 4 | 4 | |||||
5 | Phục vụ | 2 | 2 | 2 | |||||
6 | Bảo vệ | 3 | 3 | 3 | |||||
7 | Nhân viên y tế học đường | 1 | 1 | 1 |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân Số m2/học sinh |
I | Tổng số phòng | ||
1 | Số phòng học/số lớp | 11 | |
2 | Phòng hành chánh | 1 | |
3 | Phòng hiệu trưởng | 1 | |
4 | Phòng chức năng | 1 | |
5 | Phòng họp | 1 | |
6 | Nhà bếp | 1 | |
7 | Nhà xe | 1 | |
8 | Phòng bảo vệ | 1 | |
9 | Nhà vệ sinh | 1 | |
II | Số điểm trường | 2 | |
1 | Cơ sở 1 | 8 | |
2 | Cơ sở 2 | 3 | |
III | Tổng diện tích đất (m2) | ||
1 | Cơ sở 1 | 3.599m2 | 12,2m2 |
2 | Cơ sở 2 | 947m2 | 12,4m2 |
IV | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | ||
1 | Cơ sở 1 | 2.000m2 | 6,8m2 |
2 | Cơ sở 2 | 700m2 | 9,2m2 |
V | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 98m2 | 2,4m2 |
2 | Diện tích phòng hành chánh năng (m2) | 49,6m2 | |
3 | Diện tích hiệu trưởng (m2) | 42m2 | |
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 80m2 | 2m2 |
5 | Diện tích nhà bếp (m2) | 90 m2 | |
6 | Diện tích phòng bảo vệ (m2) | 12 m2 | |
7 | Diện tích nhà xe (m2) | 55 m2 | |
8 | Diện tích nhà vệ sinh CB-GV-NV(m2) | 9 m2 | |
VI | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
Số học sinh/bộ | |
1 | Máy vi tinh | 12 | 25 hs/1bộ (1 phòng AN) |
VII | Tổng số thiết bị | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 11 | 11/11 (1 phòng AN, 1 phòng họp) |
2 | Máy Casset | 4 | 4/10 |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 1 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 0 | |
5 | Thiết bị khác (Đàn ) | 11 | 11/11 (1 phòng AN) |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
|
VIII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
- 8 phòng - Tổng diện tích: 784m2 |
266 |
2,94m2 |
IX | Nhà vệ sinh | Dùng cho GV-NV | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh (VS Khép kín) |
9 | 8 | 4 - 4 | 12m2 | 2,4m2 |
X | Điểu kiện sinh hoạt | Có | Không |
1 | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | Có | |
2 | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | Có | |
3 | Kết nối internet (ADSL) | Có | |
4 | Trang thông tin điện tử (website) của trường | mgrangdong.tptdm.edu.com | |
5 | Tường rào xây | Có |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành : 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành : 11/03/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành : 11/03/2024
Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo
Ngày ban hành : 01/03/2024
Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành : 01/03/2024