Công khai tháng 11 /2016

Thứ hai - 24/04/2017 16:06
NỘI DUNG CÔNG KHAI THÁNG 11/2016

Cam kết chất lượng giáo dục
STT Nội dung Nhà trẻ Mẫu giáo
I Mức độ về sức khỏe mà trẻ em sẽ đạt được 0 95%
 
II Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được 0 90%
III Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ 0 100%
IV Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục 0 96%

Chất lượng chăm sóc-giáo dục thực tế
Số
TT
Nội dung Tổng số trẻ Mẫu giáo
3-4
tuổi
4-5
tuổi
5-6
tuổi
I Tổng số trẻ 299 36 104 159
1 Số trẻ bán trú 263 36 90 137
2 Số trẻ 1 buổi/ngày 14   14  
3 Số trẻ 2 buổi/ngày 22     22
II Số trẻ được tổ chức ăn tại cơ sở 263 36 90 137
III Số trẻ được theo dõi sức khỏe
bằng biểu đồ tăng trưởng
299 36 104 159
IV Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ 299 36 104 159
1 Kênh bình thường 268 31 94 143
2 Suy dinh dưỡng độ 1 3 0 0 3
  SDD nhẹ cân 1 0 0 1
4 Thấp còi độ 1  2 0 0 2
5 Thừa cân 18 1 7 10
6 Số trẻ béo phì 10 4 3 3
VI Kết quả chuyên cần 96.36% 95.58% 96.21% 97.28%
VII Kết quả bé ngoan 94.69% 95.13% 94.64% 94.30%
VIII Kết quả giáo dục trẻ        
1 Thực hiện chương trình giáo dục mầm non mới 100%
2 Trẻ thực hiện lễ giáo, hành vi văn minh 90 %
3 Trẻ biết lao động tự phục vụ 90 %
4 Phát huy tính chủ động, tích cực, sáng tạo của trẻ 90 %
 
Thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý
và nhân viên
 
Số
TT

Nội dung
Tổng
số
Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo
 
Ghi chú
Biên chế, hợp đồng trong biên chế Hợp đồng ngòai biên chế  ĐH

  CĐ

 
  TC    Dưới TCCN
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý
và nhân viên
32 21 10 5 8 9 10  
I Giáo viên 17 17   3 5 9    
II Cán bộ quản lý 3 3   2 1      
1 Hiệu trưởng 1 1   1        
2 Phó hiệu trưởng 2 2   1 1      
III Nhân viên 12 3 9   2 1 9  
1 Nhân viên văn thư- Thủ quỹ 1 1     1      
2 Nhân viên kế toán 1 1     1      
4 Cấp Dưỡng 4   4       4  
5 Phục vụ 2   2       2  
6 Bảo vệ 3   3       3  
7 Nhân viên y tế học đường 1 1       1    
   
Thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
Số m2/học sinh
I Tổng số phòng    
1 Số phòng học/số lớp 11  
2 Phòng hành chánh 1  
3 Phòng hiệu trưởng 1  
4 Phòng chức năng 1  
5 Phòng họp 1  
6 Nhà bếp 1  
7 Nhà xe 1  
8 Phòng bảo vệ 1  
9 Nhà vệ sinh 1  
II Số điểm trường 2  
1 Cơ sở 1 8  
2 Cơ sở 2 3  
III Tổng diện tích đất (m2)    
1 Cơ sở 1 3.599m2 12,2m2
2 Cơ sở 2 947m2 12,4m2
IV Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)    
1 Cơ sở 1 2.000m2 6,8m2
2 Cơ sở 2 700m2 9,2m2
V Tổng diện tích các phòng    
1 Diện tích phòng học (m2) 98m2 2,4m2
2 Diện tích phòng hành chánh năng (m2) 49,6m2  
3 Diện tích hiệu trưởng (m2) 42m2  
4 Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) 80m2 2m2
5 Diện tích nhà bếp (m2) 90 m2  
6 Diện tích phòng bảo vệ (m2) 12 m2  
7 Diện tích nhà xe (m2) 55 m2  
8 Diện tích nhà vệ sinh CB-GV-NV(m2) 9 m2  
VI Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)
  Số học sinh/bộ
1 Máy vi tinh 12 25 hs/1bộ (1 phòng AN)
VII Tổng số thiết bị   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 11 11/11 (1 phòng AN, 1 phòng họp)
2 Máy Casset 4 4/10
3 Đầu Video/đầu đĩa 1  
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 0  
5 Thiết bị khác (Đàn ) 11 11/11 (1 phòng AN)
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích
bình quân/chỗ
VIII Phòng nghỉ cho
học sinh bán trú
- 8 phòng
- Tổng diện tích: 784m2
 
266
 
2,94m2
 
IX Nhà vệ sinh Dùng cho GV-NV Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh
(VS Khép kín)
9 8 4 - 4 12m2 2,4m2
 
X Điểu kiện sinh hoạt Không
1 Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh  
2 Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)  
3 Kết nối internet (ADSL)  
4 Trang thông tin điện tử (website) của trường mgrangdong.tptdm.edu.com  
5 Tường rào xây  
 
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản mới

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành : 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành : 11/03/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành : 11/03/2024

202/PGDĐT

Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo

Ngày ban hành : 01/03/2024

212/PGDĐT

Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục

Ngày ban hành : 01/03/2024

Thực đơn
Bữa sáng:

- Sữa Cô gái Hà Lan
- Phở bò

Bữa trưa:

- Cơm
- Canh bí đỏ hầm xương
- Bò nấu đậu
- Dưa hấu

Bữa xế:

- yaourt

Bữa chiều:

- Miến gà

Thăm dò ý kiến

Bạn chọn hình thức thanh toán không dùng tiền mặt nào để thanh toán các khoản phí quy định của nhà trường?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập9
  • Máy chủ tìm kiếm5
  • Khách viếng thăm4
  • Hôm nay270
  • Tháng hiện tại17,841
  • Tổng lượt truy cập2,292,933
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây